Có 2 kết quả:

模拟器 mó nǐ qì ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ ㄑㄧˋ模擬器 mó nǐ qì ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emulator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emulator

Bình luận 0